Xác nhận công tác là một loại giấy tờ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các cơ quan, đơn vị và doanh nghiệp để đánh giá kết quả và ghi nhận quá trình làm việc của một cá nhân. Đồng thời, nó cũng là một phần không thể thiếu trong việc xin visa, vay vốn ngân hàng, chứng minh tài chính, du học và đảm bảo quyền lợi của người lao động tương xứng với thời gian đã cống hiến cho công ty. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một số mẫu đơn xác nhận công tác mới nhất năm 2024 và cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách viết đơn này.
Giấy xác nhận công tác là gì?
Giấy xác nhận công tác là một biểu mẫu được lập ra nhằm xác nhận và chứng minh thời gian làm việc của một người lao động tại một đơn vị công tác. Được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như làm visa, vay vốn ngân hàng, chứng minh tài chính, du học, giấy xác nhận công tác giúp đảm bảo quyền lợi tương xứng với thời gian đã cống hiến cho cơ quan, đơn vị và doanh nghiệp.
Đặc điểm của Giấy xác nhận công tác
Giấy xác nhận công tác có hai đặc điểm cơ bản sau đây:
- Về nội dung: Giấy xác nhận công tác chỉ xác nhận thông tin cá nhân, đơn vị công tác và công việc hiện tại mà không xác nhận về lý lịch, nơi cư trú, tiền lương và thu nhập.
- Về tính bảo mật: Xác nhận công việc là quyền lợi chính đáng của người lao động, vì vậy, đại diện cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp có thể dễ dàng ký xác nhận cho người lao động. Tuy nhiên, khác với việc xác nhận thu nhập, việc bảo mật thông tin và sự cạnh tranh trên thị trường lao động là yếu tố quan trọng cần được đảm bảo.
Mẫu giấy xác nhận công tác
Dưới đây là một số mẫu giấy xác nhận công tác mới nhất năm 2024:
Giấy xác nhận công tác – Mẫu 1
Giấy xác nhận công tác – Mẫu 2
Giấy xác nhận công tác – Mẫu 3
Giấy xác nhận công tác – Mẫu 4
Giấy xác nhận công tác – Mẫu 5
Cách viết giấy xác nhận công tác
Việc viết đơn xác nhận công tác có các bước sau đây:
-
Mục 1 tùy thuộc vào việc người lao động đã/đang làm việc cho doanh nghiệp hay cơ quan, tổ chức, có thể gửi tới Ban Giám đốc hoặc Thủ trưởng cơ quan, đơn vị.
-
Người khai cần ghi rõ địa chỉ đăng ký thường trú/tạm trú của mình, bao gồm xã/phường/thị trấn, quận/huyện và tỉnh/thành phố.
-
Tương tự như mục 1, có thể là doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức.
-
Ghi đúng địa chỉ trụ sở theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập.
-
Ghi số điện thoại cố định của doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức.
-
Ghi cụ thể phòng, ban, bộ phận làm việc của người khai.
-
Ghi cụ thể chức danh, chức vụ của người khai, ví dụ như trưởng phòng, phó phòng, nhân viên, chuyên viên, v.v…
-
Nếu không làm việc theo một trong những hợp đồng nêu trên, người khai cần ghi rõ hình thức làm việc của mình, chẳng hạn như hợp đồng lao động theo mùa vụ, hợp đồng lao động theo công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng, hợp đồng cộng tác viên, v.v…
-
Trong quá trình làm việc, người lao động có thể được thuyên chuyển, điều động làm việc ở nhiều vị trí, nhiều bộ phận khác nhau. Chính vì vậy, người khai nên ghi rõ thời gian làm việc cho từng vị trí, bộ phận.
-
Cuối cùng, tùy thuộc vào mục đích của người xin xác nhận, có thể là xác nhận kinh nghiệm làm việc, chứng minh tài chính, làm hồ sơ du học, làm visa du lịch, vay vốn ngân hàng, v.v…
Đây là một số thông tin cơ bản về quy trình và mẫu xác nhận công tác. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn bản này và sẽ hữu ích cho công việc của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết hơn, hãy truy cập Centaf để biết thêm.