Phản ứng kim loại nhôm với natri hidroxit và nước

Bạn đã từng nghe đến phản ứng hóa học giữa nhôm, natri hidroxit và nước chưa? Đó là một phản ứng hóa học quan trọng mà chúng ta sẽ thường xuyên gặp trong quá trình học môn Hóa học, đặc biệt là trong bài học về nhôm và hợp chất của nhôm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phản ứng này.

1. Phản ứng nhôm tác dụng với natri hidroxit

Đầu tiên, hãy xem công thức của phản ứng này: Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + H2.

2. Điều kiện phản ứng

Nhiệt độ: Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ từ 400oC – 500oC.

3. Phương trình ion rút gọn

Chúng ta có thể rút gọn phương trình ion của phản ứng như sau:

  • Phương trình phân tử: 2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2↑
  • Phương trình ion:

4. Cách tiến hành phản ứng

Đầu tiên, cho đồng nhôm tác dụng với dung dịch bazo natri hidroxit.

Xem thêm  Anken - Khám phá tính chất và phản ứng đặc trưng của hidrocacbon không no

5. Hiện tượng hóa học

Trong quá trình phản ứng, kim loại nhôm sẽ tan dần trong dung dịch và xuất hiện bọt khí, khí thoát ra chính là khí hidro (H2).

6. Tính chất hóa học của nhôm

6.1. Tác dụng với oxi và một số phi kim

  • Nhôm phản ứng với oxi: 4Al + 3O2 → 2Al2O3. Ở điều kiện thường, nhôm phản ứng với oxi tạo thành lớp Al2O3 mỏng bền vững, lớp oxit này bảo vệ đồ vật bằng nhôm, không cho nhôm tác dụng với oxi trong không khí và nước.
  • Nhôm phản ứng với clo: 2Al + 3Cl2 → 2AlCl3.

6.2. Nhôm tác dụng với axit

  • Nhôm tác dụng với axit (HCl, H2SO4 loãng): 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2. Chú ý: Nhôm không tác dụng với H2SO4, HNO3 đặc, nguội.
  • Nhôm tác dụng với axit có tính oxi hóa mạnh: Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + NO + 2H2O.

6.3. Tác dụng với dung dịch muối của kim loại yếu hơn

  • Nhôm tác dụng với dung dịch AgNO3: AI + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3Ag.
  • Nhôm tác dụng với dung dịch FeSO4: 2Al + 3FeSO4 → Al2(SO4)3 + 3Fe.

6.4. Tính chất hóa học riêng của nhôm

  • Đặc tính của nhôm khi tác dụng với dung dịch kiềm: 2Al + 2H2O + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2↑.

6.5. Phản ứng nhiệt nhôm

  • Phản ứng nhiệt nhôm là phản ứng hóa học toả nhiệt trong đó nhôm là chất khử ở nhiệt độ cao. Ví dụ nổi bật nhất là phản ứng nhiệt nhôm giữa oxit sắt III và nhôm: Fe2O3 + 2Al → 2Fe + Al2O3.
Xem thêm  Bảng mã ASCII - Khám phá những bí mật hay ho bạn chưa biết

7. Bài tập vận dụng liên quan

Câu 1: Nhận định nào sau đây sai về tính chất vật lí của nhôm?
A. Nhôm là kim loại nhẹ, dẫn nhiệt tốt.
B. Nhôm là kim loại màu trắng bạc, có ánh kim.
C. Nhôm dẫn điện tốt hơn đồng.
D. Nhôm có tính dẻo dễ kéo sợi.

Câu 2: Nhôm không tan trong dung dịch nào sau đây?
A. HCl.
B. H2SO4.
C. NaHSO4.
D. NH3.

Câu 3: Khi cho dung dịch NaOH vào dung dịch FeSO4, hiện tượng xảy ra là:
A. Xuất hiện kết tủa màu trắng xanh.
B. Xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.
C. Xuất hiện kết tủa màu trắng xanh rồi chuyển sang kết tủa màu nâu đỏ.
D. Xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ rồi chuyển sang kết tủa màu trắng xanh.

Câu 4: Cho 2,7 gam Al tan hoàn toàn trong dung dịch NaOH, sau phản ứng thu được V lít thoát ra. Giá trị của V ở điều kiện tiêu chuẩn là:
A. 6,72 lít.
B. 2,24 lít.
C. 3,36 lít.
D. 4,48 lít.

Câu 5: Rót 100ml dung dịch NaOH 3,5M vào 100 ml dung dịch AlCl3 1M thu được m gam kết tủa. Tính m?
A. 3,9 gam.
B. 1,95 gam.
C. 7,8 gam.
D. 11,7 gam.

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về phản ứng nhôm tác dụng với natri hidroxit và nước. Để tìm hiểu thêm về các phản ứng hóa học khác và áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày, hãy truy cập trang web của Centaf để có thêm thông tin bổ ích nhé!

Xem thêm  NaNO3 - Chất điện li mạnh hay yếu?