Phản ứng Axetilen thành Vinylaxetilen: CH≡CH → CH2=CH-C≡CH

Bạn có biết rằng axetilen (CH≡CH) có thể phản ứng với một xúc tác phù hợp để tạo ra vinylaxetilen (CH2=CH-C≡CH)? Đây là một phản ứng quan trọng trong hóa học, và cũng là một phương trình thường xuyên xuất hiện trong các bài tập. Vậy tại sao chúng ta không cùng tìm hiểu cách đúng và chính xác để viết phương trình hóa học này?

Phương trình Axetilen ra Vinylaxetilen

Đầu tiên, hãy xem xét phương trình axetilen ra vinylaxetilen như sau:

CH≡CH → CH2=CH-C≡CH

Điều kiện xảy ra phản ứng Axetilen ra Vinylaxetilen

Để phản ứng C2H2 ra C4H4 xảy ra, chúng ta cần có các điều kiện xúc tác phù hợp. Cụ thể:

  • Nhiệt độ: 100oC
  • Xúc tác: CuCl2, NH4Cl

Tính chất hóa học của Axetilen

Axetilen không chỉ có phản ứng cộng với các chất khác, mà còn có những tính chất hóa học đặc biệt. Hãy tìm hiểu những tính chất này!

1. Phản ứng cộng

Cộng brom

CH≡CH + Br – Br → Br-CH = CH – Br

Sản phẩm sinh ra có liên kết đôi trong phân tử, vì vậy có thể cộng tiếp với một phân tử brom nữa:

Xem thêm  Xử lý các trường hợp ghi sai chứng từ Hóa Đơn

Br-CH = CH – Br + Br – Br → Br2CH-CH-Br2

Cộng clo

C2H2 + Cl2 → C2H2Cl2

Phản ứng cộng hiđro

C2H2 + H2 → C2H6

Điều kiện phản ứng xảy ra C2H2 và H2: Nhiệt độ, xúc tác Niken

Lưu ý: Khi cho C2H2 tác dụng với H2 ở điều kiện nhiệt độ và chất xúc tác khác nhau, chúng ta sẽ thu được các sản phẩm khác nhau.

C2H2 + H2 → C2H4

Phản ứng cộng axit

C2H2 + HCl → C2H3Cl (Nhiệt độ và xúc tác HgCl2)

Phản ứng cộng nước

C2H2 + H2O → CH3CHO (Nhiệt độ: 80 độ C, Xúc tác: Hg2+, Dung môi: H2SO4)

2. Phản ứng đime hóa và trime hóa

Hai phân tử axetilen có thể cộng hợp với nhau tạo thành vinylaxetilen.

Đime hóa:

2CH≡CH → CH2=CH−C≡CH (Nhiệt độ xúc tác)

(Vinyl axetilen)

Trime hóa:

3CH≡CH → C6H6

3. Phản ứng oxi hóa

Axetilen là một hiđrocacbon, vì vậy khi đốt cháy, axetilen sẽ tạo ra cacbon đioxit và nước, tương tự như metan và etilen.

C2H2 + 5/2O2 → 2CO2 + H2O

Bài tập vận dụng liên quan

Câu 1: Chất nào sau đây tác dụng với dung dịch AgNO3 trong NH3 tạo kết tủa?
A. CH3 – CH = CH2
B. CH2 – CH – CH = CH2
C. CH3 – C ≡ C – CH3
D. CH3 – CH2 – C ≡ CH2

Câu 2: Để tách riêng rẽ etilen và axetilen, các hoá chất cần sử dụng là:
A. nước vôi trong và dung dịch HCl
B. dung dịch AgNO3 trong NH3 và dung dịch KOH
C. dung dịch brom và dung dịch KOH
D. dung dịch AgNO3 trong NH3 và dung dịch HCl

Xem thêm  Bảng tuần hoàn hóa học - Khám phá tất cả những gì bạn cần biết về nó!

Câu 3: Hiđro hoá hoàn toàn ankin X (xt, Pd, PbCO3) thu được anken Y có CTPT là C5H10. Vậy Y không thể là anken nào sau đây?
A. 2-metylbut-1-en
B. 3-metylbut-1-en
C. pent-1-en
D. pent-2-en

Câu 4: Đimetylaxetilen còn có tên gọi là:
A. propin
B. but-1-in
C. but-2-in
D. but-2-en

Câu 5: Để làm sạch C2H4 có lẫn C2H2, người ta cần dùng dung dịch chất sau:
A. Br2
B. KMnO4
C. AgNO3/NH3
D. KHCO3

Câu 6: Để nhận biết ba khí: C2H2, C2H4, C3H8, có thể dùng:
A. KMnO4 và nước Br2
B. KMnO4 và H2O
C. KMnO4 và hơi HCl
D. Dung dịch AgNO3/NH3 và nước Br2

Câu 7: Ý kiến khẳng định nào sau đây đúng?
A. Ankin là hiđrocacbon không no, mạch hở, công thức CnH2n-2
B. Ankin là hiđrocacbon không no, mạch hở, trong mạch C có liên kết ba
C. Axetilen và các đồng đẳng gọi chung là các ankyl
D. Ankin là các hiđrocacbon không no, mạch hở, liên kết bội trong mạch cacbon là một liên kết ba.

Câu 8: Tên gọi 3-etyl-4-metylhex-1-in ứng với cấu tạo nào sau đây?
A. CH≡C-CH(C2H5)-CH(CH3)CH2-CH3
B. CH≡C-CH(C2H5)CH(CH3)-CH3
C. CH≡C-CH(CH3)-CH(C2H5)-CH2-CH3
D. CH≡C-CH(CH3)-CH(CH3)-CH3

Đó là những điều thú vị về phản ứng axetilen thành vinylaxetilen mà chúng ta chia sẻ hôm nay. Hy vọng rằng các bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích. Đừng quên ghé thăm Centaf để cập nhật thêm nhiều nội dung bổ ích khác!